0906 652 558 | 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM |
Danh mục sản phẩm
Thống kê truy cập
ỐNG RUỘT GÀ INOX BỌC NHỰA [Mã KSV]
Ống ruột gà inox bọc nhựa siêu chịu thời tiết
Ống luồn dây điện inox, cấu tạo interlock
Chống ăn mòn rất tốt
Bọc nhựa PVC siêu chịu thời tiết
Thích hợp dùng cho các công trình dọc bờ biển, cầu treo, cầu vượt...
Sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản
■ Phần ống được làm bằng Inox dải có cấu tạo Interlock, bên ngoài bọc lớp nhựa VINYL rất tốt trong việc chịu thời tiết, chịu hóa chất, chống ăn mòn, chịu lạnh.
■ Phần ống được làm bằng Inox dải nên có tính chống ăn mòn rất tốt.
■ Có tính linh hoạt và chống thấm nước tốt, kết nối điện với các phụ kiện cũng rất tốt.
■ Có thể sử dụng cho các hệ thống điện ở dọc bờ biển, cầu treo, cầu vượt…
■ Màu sắc lớp vỏ bọc nhựa VINYL có màu tiêu chuẩn là màu đen, ngoài ra để phong phú màu sắc chúng tôi có thêm màu xám.
Trong trường hợp đặt hàng màu xám, xin quý khách vui lòng thêm chữ G vào cuối mã hàng.
(Ví dụ: màu xám KSV-16G)
■ Size 92 sẽ sản xuất khi nhận đơn hàng.
■ インターロック構造のステンレス鋼帯製のチューブに、耐候性、耐薬品性、耐腐食性、耐寒性に優れた塩ビを被覆しております
■ ステンレス鋼帯製のチューブにより、耐腐食性に優れています
■ 可動性、防水性に富み、付属品との電気的接続性にも優れています
■ 道路、架橋、海岸沿い等の配管にご使用頂けます
■ 被覆ビニルの成形色は、標準を黒色とし、カラーバリエーションとしてグレー色も用意しております ご注文の際は、グレー色の場合は、型番の末尾にGを付けて下さい
(例:グレー色 KSV-16G)
■ #92は、受注生産品です
Size(inch) 呼 び |
Mã hàng 型 番 |
ĐK trong tối thiểu 最小内径 (㎜) |
ĐK ngoài tối đa 最大外径 (㎜) |
Bán kính uốn cong (mặt trong) 曲げ半径(内-内側) |
Chiều dài 1 cuộn 定 尺 (m) |
Trọng lượng 1 cuộn 定尺重 (㎏) |
Tồn kho 在庫区分 |
||
Bán kính khuyến dùng 推奨使用半径(mm) |
Bán kính sử dụng cố định 固定使用半径(mm) |
Màu chuẩn 成 形 色 |
|||||||
Đen・黒 |
G |
||||||||
1/2 |
KSV - 16 |
15.8 |
21.3 |
200 |
100 |
50 |
20 |
◎ |
x |
3/4 |
KSV - 22 |
20.8 |
26.7 |
240 |
130 |
30 |
17 |
◎ |
x |
1 |
KSV - 28 |
26.4 |
33.4 |
260 |
150 |
30 |
26 |
◎ |
x |
1-1/4 |
KSV - 36 |
35.0 |
42.2 |
320 |
230 |
20 |
21 |
x |
x |
1-1/2 |
KSV - 42 |
40.0 |
48.3 |
340 |
250 |
20 |
27 |
x |
x |
2 |
KSV - 54 |
51.3 |
60.3 |
400 |
280 |
20 |
35 |
x |
x |
2-1/2 |
KSV - 70 |
63.0 |
73.0 |
450 |
350 |
10 |
24 |
x |
x |
3 |
KSV - 82 |
78.0 |
88.9 |
450 |
350 |
10 |
28 |
x |
x |
3-1/2 |
KSV - 92 |
88.9 |
101.6 |
1000 |
900 |
5 |
18 |
x |
x |
4 |
KSV - 104 |
101.6 |
114.3 |
1200 |
1000 |
5 |
20 |
x |
x |
■ Loại KK-TUBE KSV được làm bằng Inox dải có cấu tạo dạng interlock, bên ngoài được bọc loại nhựa VINYL rất tốt trong
việc chống chịu thời tiết, chịu lạnh, chống ăn mòn và chịu hóa chất.