0906 652 558 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

Thống kê truy cập

Ống ruột gà bọc nhựa POLIETYLEN chịu hoá chất (HALOGEN FREE) [Mã KPE]

Lượt xem : 1781

Ống ruột gà bọc nhựa polietylen

Chịu hóa chất rất tốt

Chịu dầu cũng rất tốt

Halogen free

Thân thiện với môi trường
Được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến thực phẩm, hóa chất...
Liên hệ
  Phần ống được làm bằng thép dải mạ kẽm nhúng nóng có cấu tạo Squarelock, bên ngoài bọc lớp nhựa Polietylen có tính chịu hóa chất, chống va đập.
  Không phát sinh các vấn đề về độc tính hay sự dịch chuyển của các chất hóa dẻo.
  Không chứa Clo nên dù đốt cũng không phát sinh ra dioxin, là vật liệu bọc ngoài thân thiện với môi trường.
  Có tính linh hoạt, kết nối điện với các phụ kiện cũng rất tốt.
  Màu vỏ bọc của loại KPE chỉ có màu đen.
 
  スクエアロック構造の溶融亜鉛メッキ鋼帯製のチューブに、耐衝撃性/耐薬品性ポリエチレン系ビニルを 被覆しております

  可塑剤移行や、毒性の問題が生じません

  塩素を含まないので、焼却してもダイオキシンが発生しない、環境にやさしい被覆素材です

  可動性が有り、付属品との電気的接続性にも優れています

  KPE TYPE の被覆ビニル成形色は、黒色のみです

 

TÍNH CHỊU HÓA CHẤT / CHỊU CÁC CHẤT HÒA TAN CỦA KPE /KPEの耐溶剤性/耐薬品性

Dung dịch hoà tan溶剤

Nồng độ 濃度

Nhiệt độ温度

21 ° c

60 ° c

Axit acetic・酢酸

100%

Acetone・アセトン

100%

X

X

Benzen・ベンゼン

100%

X

X

Butyl alcohol・ブチルアルコール

100%

Diethylene glycol・ジエチレングリコール

100%

Ethyl acetate・酢酸エチル

100%

X

Ethyl alcohol・エチルアルコール

35-100%

Ethyl ether・エチルエーテル

100%

X

X

Glycerin・グリセリン

100%

Dầu thô・鉱油

100%

X

Naphtha・ナフサ

100%

X

Propyl alcohol・プロピルアルコール

100%

Propylene glycol・プロピレングリコール

100%

Toluene・トルエン

100%

X

X

Xylene・キシレン

100%

X

X

○:Hoàn toàn không bị thẩm thấu/ 全然侵されない

△:Bị thẩm thấu đôi chút/ 多少侵される

×:Bị thẩm thấu nhiều/ よく侵される

 

Size (inch)

 

  hàng

  

ĐK trong tối thiểu

最小内径

(㎜)

ĐK ngoài

tối đa

最大外径

(㎜)

Bán kính uốn cong (mặt trong)

曲げ半径内-内側

Chiều dài

1 cuộn

  

m

Trọng lượng 1 cuộn

定尺重量

(㎏)

 

Tồn kho

在庫区分

Bán kính sử dụng cố định (mm)

固定使用半径(㎜)

14

KPE - 10

10.0

15.2

  80

50

  9

x

38

KPE - 12

12.3

17.8

  90

50

10

x

12

KPE - 16

15.8

21.1

110

50

13

x

34

KPE - 22

20.8

26.5

140

30

11

x

1

KPE - 28

26.4

33.2

180

30

16

x

1-14

KPE - 36

35.0

42.0

250

20

14

x

1-12

KPE - 42

40.0

48.1

300

20

18

x

2

KPE - 54

51.3

60.1

450

20

22

x

 

 

 

 

TÍNH CHỊU HÓA CHẤT / CHỊU CÁC CHẤT HÒA TAN CỦA KPE

○:Hoàn toàn không bị thẩm thấu/

         全然侵されない

△:Bị thẩm thấu đôi chút/

         多少侵される

×:Bị thẩm thấu nhiều/

        よく侵される

×:よく侵される:多少侵される

×:よく侵される

 

  /KPEの耐溶剤性/耐薬品性

Liên hệ

CÔNG TY TNHH NIPPON SEAM VIỆT NAM

Địa chỉ : 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Điện thoại: 028 38 994 998 - Fax: 028 38 994 996
MST: 0313849440
Hotline : 0906 652 558
 

Công ty mẹ: NIPPON SEAM KOGYO co.,ltd

本社    日本シーム工業株式会社

 

〔〒677-0006〕兵 庫 県 西 脇 市 羽 安 町 8 3 - 1
83-1 Hayasucho, Nishiwaki shi, Hyogo ken, Japan

〒677-0006〕
TEL(0795)23-4521       FAX(0795)22-4375

URL: http://www.nippon-seam.co.jp

 

Bản đồ

Nhà sản xuất Ống ruột gà lõi thép/inox và phụ kiện Đầu nối hàng đầu Nhật Bản