0906 652 558 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

Thống kê truy cập

Đâu nối loại vòng đệm chịu áp lưc chống cháy nổ có gắn ốc ham (locknut) [Mã KXP-L]

Lượt xem : 2921

Đầu nối chống cháy nổ [Mã KXP-L]

Kết nối ống ruột gà với hộp điện

Cấu tạo chống cháy nổ: d2G4

Bằng đồng mạ niken

Cấu tạo kiểu vòng đệm chịu áp lực, và siết cáp như cable gland 
Liên hệ

KK Connector KXP-L là đầu nối thẳng loại có vòng đệm chịu áp lực có kèm đai xiết ( Lock Nut) để nối ống ruột gà KK-TUBE với hộp điện.

Phần thân được làm bằng đồng thau và xử lý mạ Niken.

Phần ren nối KXP được làm dài hơn và có thể cố định bằng đai xiết (Lock Nut).

Cấu tạo chống cháy nổ: d2G4

Đối với phần ren kết nối khi sử dụng ngoài trời cần thực hiện xử lý chống thấm nước (như dùng băng keo dán, trát kín…)

 

KK-コネクタ KXP-LTYPE は、KK-TUBEをBOX等に接続するためのロックナット付耐圧パッキン式ストレートコネクタです。

本体は、真鍮製で、ニッケルメッキ処理を施しております。

KXP TYPEの、ネジ部を延長し、ロックナットでの固定を可能にしました。

防爆構造:d2G4

屋外で使用されるネジ接続部には、防水処理(シールテープ、コーキング等)を施してください。

 

KXP-L hinh nd

 

Kích thước (inch)

Mã     hàng

Phạm vi cáp thích hợp (mm)

Size ren

  1.  kết nối

Đường kính trong tối thiểu (mm)

Đường kính ngoài tối đa (mm)

Chiều dài

phần ren nối

(mm)

Tổng chiều dài

(mm)

Số lượng đóng gói

(Cái)

Trọng lượng

1 cái

(g/cái)

  

     

適合ケーブル範囲(㎜)

接続ネジサイズ

最小内径

(㎜)

最大外径

(㎜)

取付ネジ長(㎜)

  

(㎜)

袋入数

(個)

1個当重量(g/個)

12

KXP - 1606L

3.8-5.7

PF 12

14

34

15.5

     83

    10

245

KXP - 1608L

5.8-7.7

KXP - 1610L

7.8-9.7

KXP - 1611L

8.8-10.7

KXP - 1612L

9.8-11.7

34

KXP - 2210L

7.8-9.7

PF 34

19

41

16.5

     85

     10

330

KXP - 2212L

9.8-11.7

KXP - 2214L

11.8-13.7

KXP - 2216L

13.8-15.7

1

KXP - 2814L

11.8-13.7

     PF 1

24

45

       17

    92

     10

400

KXP - 2816L

13.8-15.7

KXP - 2818L

15.8-17.7

KXP - 2820L

17.8-19.7

 

 

Liên hệ

CÔNG TY TNHH NIPPON SEAM VIỆT NAM

Địa chỉ : 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Điện thoại: 028 38 994 998 - Fax: 028 38 994 996
MST: 0313849440
Hotline : 0906 652 558 - Zalo: 0986 37 9933
 

Công ty mẹ: NIPPON SEAM KOGYO co.,ltd

本社    日本シーム工業株式会社

 

〔〒677-0006〕兵 庫 県 西 脇 市 羽 安 町 8 3 - 1
83-1 Hayasucho, Nishiwaki shi, Hyogo ken, Japan

〒677-0006〕
TEL(0795)23-4521       FAX(0795)22-4375

URL: http://www.nippon-seam.co.jp

 

Bản đồ

Nhà sản xuất Ống ruột gà lõi thép/inox và phụ kiện Đầu nối hàng đầu Nhật Bản