0906 652 558 | 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM |
Danh mục sản phẩm
Thống kê truy cập
Đâu nối loại vòng đệm chịu áp lưc chống cháy nổ có gắn ốc ham (locknut) [Mã KXP-L]
Đầu nối chống cháy nổ [Mã KXP-L]
Kết nối ống ruột gà với hộp điện
Cấu tạo chống cháy nổ: d2G4
Bằng đồng mạ niken
Cấu tạo kiểu vòng đệm chịu áp lực, và siết cáp như cable gland
■ KK Connector KXP-L là đầu nối thẳng loại có vòng đệm chịu áp lực có kèm đai xiết ( Lock Nut) để nối ống ruột gà KK-TUBE với hộp điện.
■Phần thân được làm bằng đồng thau và xử lý mạ Niken.
■Phần ren nối KXP được làm dài hơn và có thể cố định bằng đai xiết (Lock Nut).
■Cấu tạo chống cháy nổ: d2G4
■Đối với phần ren kết nối khi sử dụng ngoài trời cần thực hiện xử lý chống thấm nước (như dùng băng keo dán, trát kín…)
■ KK-コネクタ KXP-LTYPE は、KK-TUBEをBOX等に接続するためのロックナット付耐圧パッキン式ストレートコネクタです。
■ 本体は、真鍮製で、ニッケルメッキ処理を施しております。
■ KXP TYPEの、ネジ部を延長し、ロックナットでの固定を可能にしました。
■ 防爆構造:d2G4
■ 屋外で使用されるネジ接続部には、防水処理(シールテープ、コーキング等)を施してください。
Kích thước (inch) |
Mã hàng |
Phạm vi cáp thích hợp (mm) |
Size ren
|
Đường kính trong tối thiểu (mm) |
Đường kính ngoài tối đa (mm) |
Chiều dài phần ren nối (mm) |
Tổng chiều dài (mm) |
Số lượng đóng gói (Cái) |
Trọng lượng 1 cái (g/cái) |
呼 び |
型 番 |
適合ケーブル範囲(㎜) |
接続ネジサイズ |
最小内径 (㎜) |
最大外径 (㎜) |
取付ネジ長(㎜) |
全 長 (㎜) |
袋入数 (個) |
1個当重量(g/個) |
1/2 |
KXP - 1606L |
3.8-5.7 |
PF 1/2 |
14 |
34 |
15.5 |
83 |
10 |
245 |
KXP - 1608L |
5.8-7.7 |
||||||||
KXP - 1610L |
7.8-9.7 |
||||||||
KXP - 1611L |
8.8-10.7 |
||||||||
KXP - 1612L |
9.8-11.7 |
||||||||
3/4 |
KXP - 2210L |
7.8-9.7 |
PF 3/4 |
19 |
41 |
16.5 |
85 |
10 |
330 |
KXP - 2212L |
9.8-11.7 |
||||||||
KXP - 2214L |
11.8-13.7 |
||||||||
KXP - 2216L |
13.8-15.7 |
||||||||
1 |
KXP - 2814L |
11.8-13.7 |
PF 1 |
24 |
45 |
17 |
92 |
10 |
400 |
KXP - 2816L |
13.8-15.7 |
||||||||
KXP - 2818L |
15.8-17.7 |
||||||||
KXP - 2820L |
17.8-19.7 |